Sự khác biệt giữa tinh bột hydroxypropyl và hydroxypropyl methyl cellulose

Sự khác biệt giữa tinh bột hydroxypropyl và hydroxypropyl methyl cellulose

Hydroxypropyl starch và hydroxypropyl methyl cellulose (HPMC) đều là polysaccharides biến tính được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và xây dựng. Mặc dù có một số điểm tương đồng, nhưng chúng có những điểm khác biệt rõ rệt về mặt cấu trúc hóa học, tính chất và ứng dụng. Sau đây là những điểm khác biệt chính giữa hydroxypropyl starch và HPMC:

Cấu trúc hóa học:

  1. Tinh bột Hydroxypropyl:
    • Tinh bột hydroxypropyl là tinh bột biến tính thu được bằng cách đưa nhóm hydroxypropyl vào phân tử tinh bột.
    • Tinh bột là một polysaccharide bao gồm các đơn vị glucose liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic. Hydroxypropylation liên quan đến việc thay thế các nhóm hydroxyl (-OH) trong phân tử tinh bột bằng các nhóm hydroxypropyl (-CH2CHOHCH3).
  2. Hydroxypropyl Methyl Cellulose (HPMC):
    • HPMC là ete cellulose biến đổi thu được bằng cách đưa cả nhóm hydroxypropyl và nhóm methyl vào phân tử cellulose.
    • Cellulose là một polysaccharide bao gồm các đơn vị glucose liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic β(1→4). Hydroxypropyl hóa đưa vào nhóm hydroxypropyl (-CH2CHOHCH3), trong khi methyl hóa đưa vào nhóm methyl (-CH3) vào xương sống cellulose.

Của cải:

  1. Độ hòa tan:
    • Tinh bột hydroxypropyl thường tan trong nước nóng nhưng có thể tan hạn chế trong nước lạnh.
    • HPMC hòa tan trong cả nước lạnh và nước nóng, tạo thành dung dịch trong suốt, nhớt. Độ hòa tan của HPMC phụ thuộc vào mức độ thay thế (DS) và trọng lượng phân tử của polyme.
  2. Độ nhớt:
    • Tinh bột hydroxypropyl có thể có đặc tính tăng cường độ nhớt, nhưng độ nhớt của nó thường thấp hơn so với HPMC.
    • HPMC được biết đến với đặc tính làm đặc và điều chỉnh độ nhớt tuyệt vời. Độ nhớt của dung dịch HPMC có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi nồng độ polyme, DS và trọng lượng phân tử.

Ứng dụng:

  1. Thực phẩm và Dược phẩm:
    • Tinh bột hydroxypropyl thường được sử dụng làm chất làm đặc, chất ổn định và chất tạo gel trong các sản phẩm thực phẩm như súp, nước sốt và món tráng miệng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các công thức dược phẩm.
    • HPMC được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm như một chất làm đặc, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất tạo màng và chất giải phóng có kiểm soát. Nó thường được tìm thấy trong các sản phẩm như viên nén, thuốc mỡ, kem và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
  2. Xây dựng và Vật liệu xây dựng:
    • HPMC được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng như một chất phụ gia trong các sản phẩm gốc xi măng như keo dán gạch, vữa, vữa trát và thạch cao. Nó cung cấp khả năng giữ nước, khả năng thi công, độ bám dính và cải thiện hiệu suất trong các ứng dụng này.

Phần kết luận:

Mặc dù cả tinh bột hydroxypropyl và HPMC đều là polysaccharides biến tính có chức năng tương tự nhau, nhưng chúng có cấu trúc hóa học, tính chất và ứng dụng riêng biệt. Tinh bột hydroxypropyl chủ yếu được sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm, trong khi HPMC được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và vật liệu xây dựng. Sự lựa chọn giữa tinh bột hydroxypropyl và HPMC phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng dự định.


Thời gian đăng: 10-02-2024