Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC)là một loại ete cellulose không ion được sử dụng rộng rãi trong vật liệu xây dựng, y học, thực phẩm, mỹ phẩm và các ngành công nghiệp khác. Các chỉ tiêu kỹ thuật chính của HPMC bao gồm tính chất vật lý và hóa học, độ hòa tan, độ nhớt, mức độ thay thế, v.v.
1. Ngoại hình và đặc điểm cơ bản
HPMC thường là bột màu trắng hoặc trắng ngà, không mùi, không vị, không độc, độ hòa tan trong nước và độ ổn định tốt. Có thể phân tán và hòa tan nhanh trong nước lạnh tạo thành dung dịch keo trong suốt hoặc hơi đục, độ hòa tan trong dung môi hữu cơ kém.

2. Độ nhớt
Độ nhớt là một trong những chỉ số kỹ thuật quan trọng nhất của HPMC, quyết định hiệu suất của AnxinCel®HPMC trong các ứng dụng khác nhau. Độ nhớt của HPMC thường được đo bằng dung dịch nước 2% ở 20°C và phạm vi độ nhớt phổ biến là từ 5 mPa·s đến 200.000 mPa·s. Độ nhớt càng cao thì hiệu ứng làm đặc của dung dịch càng mạnh và tính lưu biến càng tốt. Khi sử dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng và y học, nên chọn cấp độ nhớt phù hợp theo nhu cầu cụ thể.
3. Hàm lượng Methoxy và Hydroxypropoxy
Tính chất hóa học của HPMC chủ yếu được xác định bởi mức độ thay thế methoxy (–OCH₃) và hydroxypropoxy (–OCH₂CHOHCH₃). HPMC với các mức độ thay thế khác nhau thể hiện độ hòa tan, hoạt động bề mặt và nhiệt độ gel hóa khác nhau.
Hàm lượng Methoxy: Thường nằm trong khoảng từ 19,0% đến 30,0%.
Hàm lượng Hydroxypropoxy: Thường nằm trong khoảng từ 4,0% đến 12,0%.
4. Độ ẩm
Độ ẩm của HPMC thường được kiểm soát ở mức ≤5,0%. Độ ẩm cao hơn sẽ ảnh hưởng đến độ ổn định và hiệu quả sử dụng của sản phẩm.
5. Hàm lượng tro
Tro là chất cặn sau khi đốt HPMC, chủ yếu từ các muối vô cơ sử dụng trong quá trình sản xuất. Hàm lượng tro thường được kiểm soát ở mức ≤1,0%. Hàm lượng tro quá cao có thể ảnh hưởng đến độ trong suốt và độ tinh khiết của HPMC.
6. Độ hòa tan và độ trong suốt
HPMC có độ hòa tan trong nước tốt và có thể hòa tan nhanh trong nước lạnh để tạo thành dung dịch keo đồng nhất. Độ trong suốt của dung dịch phụ thuộc vào độ tinh khiết của HPMC và quá trình hòa tan của nó. Dung dịch HPMC chất lượng cao thường trong suốt hoặc hơi đục.

7. Nhiệt độ gel
Dung dịch nước HPMC sẽ tạo thành gel ở một nhiệt độ nhất định. Nhiệt độ gel của nó thường nằm trong khoảng từ 50 đến 90°C, tùy thuộc vào hàm lượng methoxy và hydroxypropoxy. HPMC có hàm lượng methoxy thấp có nhiệt độ gel cao hơn, trong khi HPMC có hàm lượng hydroxypropoxy cao có nhiệt độ gel thấp hơn.
8. Giá trị pH
Giá trị pH của dung dịch nước AnxinCel®HPMC thường nằm trong khoảng từ 5,0 đến 8,0, có tính trung tính hoặc kiềm yếu và phù hợp với nhiều môi trường ứng dụng khác nhau.
9. Kích thước hạt
Độ mịn của HPMC thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm đi qua lưới 80 hoặc 100. Thông thường, cần phải có ≥98% đi qua lưới 80 để đảm bảo khả năng phân tán và hòa tan tốt khi sử dụng.
10. Hàm lượng kim loại nặng
Hàm lượng kim loại nặng (như chì và asen) của HPMC phải tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp có liên quan. Thông thường, hàm lượng chì là ≤10 ppm và hàm lượng asen là ≤3 ppm. Đặc biệt là trong HPMC cấp thực phẩm và dược phẩm, các yêu cầu về hàm lượng kim loại nặng nghiêm ngặt hơn.
11. Chỉ số vi khuẩn
Đối với AnxinCel®HPMC dùng trong dược phẩm và thực phẩm, phải kiểm soát tình trạng nhiễm khuẩn, bao gồm tổng số khuẩn lạc, nấm mốc, nấm men, E. coli, v.v., thường yêu cầu:
Tổng số khuẩn lạc ≤1000 CFU/g
Tổng số nấm mốc và nấm men ≤100 CFU/g
Không được phát hiện E. coli, Salmonella, v.v.

12. Các lĩnh vực ứng dụng chính
HPMC được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp do có đặc tính làm đặc, giữ nước, tạo màng, bôi trơn, nhũ hóa và các đặc tính khác:
Ngành xây dựng: Là chất làm đặc và giữ nước trong vữa xi măng, bột trét, keo dán gạch, lớp phủ chống thấm để cải thiện hiệu suất xây dựng.
Ngành công nghiệp dược phẩm: Được sử dụng làm chất kết dính, vật liệu giải phóng kéo dài và nguyên liệu vỏ nang cho thuốc viên nén.
Ngành công nghiệp thực phẩm: dùng làm chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm đặc, dùng trong thạch, đồ uống, đồ nướng, v.v.
Công nghiệp hóa chất hàng ngày: được sử dụng làm chất làm đặc và chất ổn định nhũ hóa trong các sản phẩm chăm sóc da, chất tẩy rửa và dầu gội đầu.
Các chỉ số kỹ thuật củaHPMCbao gồm độ nhớt, mức độ thay thế (hàm lượng nhóm thủy phân), độ ẩm, hàm lượng tro, giá trị pH, nhiệt độ gel, độ mịn, hàm lượng kim loại nặng, v.v. Các chỉ số này quyết định hiệu suất ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau. Khi lựa chọn HPMC, người dùng nên xác định các thông số kỹ thuật phù hợp theo yêu cầu ứng dụng cụ thể để đảm bảo hiệu quả sử dụng tốt nhất.
Thời gian đăng: 11-02-2025