Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC) là một loại polymer đa năng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm dược phẩm, xây dựng, thực phẩm và mỹ phẩm. Nó có nguồn gốc từ cellulose, một loại polymer tự nhiên có trong thực vật. HPMC được đánh giá cao vì đặc tính tạo màng, làm đặc, ổn định và giữ nước. Trong ngành dược phẩm, nó thường được sử dụng làm tá dược dược phẩm trong các dạng bào chế uống, chế phẩm nhỏ mắt, công thức bôi ngoài da và hệ thống phân phối thuốc giải phóng chậm.
HPMC có thể được phân loại dựa trên một số thông số bao gồm trọng lượng phân tử, mức độ thay thế và kích thước hạt. Sau đây là tổng quan về các loại HPMC khác nhau dựa trên các thông số này:
Dựa trên trọng lượng phân tử:
HPMC có trọng lượng phân tử cao: Loại HPMC này có trọng lượng phân tử cao hơn, dẫn đến độ nhớt và đặc tính tạo màng được cải thiện. Nó thường được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi độ nhớt cao hơn, chẳng hạn như trong các công thức giải phóng có kiểm soát.
HPMC có trọng lượng phân tử thấp: Ngược lại, HPMC có trọng lượng phân tử thấp có độ nhớt thấp hơn và được sử dụng trong các ứng dụng cần độ nhớt thấp hơn và hòa tan nhanh hơn.
Dựa trên mức độ thay thế (DS):
HPMC thay thế cao (HPMC-HS): HPMC có mức độ thay thế cao thường có độ hòa tan trong nước tốt hơn và có thể được sử dụng trong các công thức yêu cầu hòa tan nhanh.
Môi trường thay thế HPMC (HPMC-MS): Loại HPMC này cung cấp sự cân bằng giữa độ hòa tan và độ nhớt. Nó thường được sử dụng trong nhiều công thức dược phẩm khác nhau.
HPMC thay thế thấp (HPMC-LS): HPMC có mức độ thay thế thấp hơn cung cấp tốc độ hòa tan chậm hơn và độ nhớt cao hơn. Nó thường được sử dụng trong các dạng bào chế giải phóng kéo dài.
Dựa trên kích thước hạt:
Kích thước hạt mịn HPMC: HPMC với kích thước hạt nhỏ hơn mang lại tính chất lưu thông tốt hơn và thường được ưa chuộng ở dạng bào chế rắn như viên nén và viên nang.
Kích thước hạt thô HPMC: Các hạt thô hơn thích hợp cho các ứng dụng cần có đặc tính giải phóng có kiểm soát hoặc giải phóng kéo dài. Chúng thường được sử dụng trong viên nén và viên nén ma trận.
Điểm chuyên môn:
HPMC đường ruột: Loại HPMC này được thiết kế đặc biệt để chống lại dịch dạ dày, cho phép dịch đi qua dạ dày nguyên vẹn và giải phóng thuốc trong ruột. Nó thường được sử dụng cho các loại thuốc nhạy cảm với độ pH của dạ dày hoặc để đưa thuốc vào đích.
HPMC giải phóng kéo dài: Các công thức này được thiết kế để giải phóng hoạt chất dần dần trong thời gian dài, dẫn đến tác dụng thuốc kéo dài và giảm tần suất dùng thuốc. Chúng thường được sử dụng trong các tình trạng mãn tính, trong đó việc duy trì nồng độ thuốc không đổi trong máu là rất quan trọng.
Các lớp kết hợp:
HPMC-Acetate Succinate (HPMC-AS): Loại HPMC này kết hợp các đặc tính của HPMC và nhóm acetyl, phù hợp với lớp phủ tan trong ruột và hệ thống phân phối thuốc nhạy cảm với pH.
HPMC-Phthalate (HPMC-P): HPMC-P là một loại polymer phụ thuộc pH thường được sử dụng trong lớp phủ ruột để bảo vệ thuốc khỏi môi trường có tính axit trong dạ dày.
Hỗn hợp tùy chỉnh:
Các nhà sản xuất có thể tạo ra hỗn hợp HPMC tùy chỉnh với các polyme hoặc tá dược khác để đạt được các yêu cầu cụ thể về công thức như cải thiện hồ sơ giải phóng thuốc, tăng cường độ ổn định hoặc khả năng che giấu mùi vị tốt hơn.
các tính chất đa dạng của HPMC cho phép sử dụng trong nhiều công thức dược phẩm, mỗi công thức được thiết kế riêng để đáp ứng các yêu cầu cụ thể như độ hòa tan, độ nhớt, động học giải phóng và độ ổn định. Việc hiểu các loại HPMC khác nhau và các đặc điểm của chúng là rất quan trọng đối với các nhà bào chế để thiết kế các hệ thống phân phối thuốc hiệu quả và tối ưu.
Thời gian đăng: 19-03-2024