Bột polyme phân tán lại là gì?
Bột polyme phân tán lại (RPP) là bột màu trắng, chảy tự do được sản xuất bằng cách phun phân tán polyme hoặc nhũ tương. Chúng bao gồm các hạt polyme được phủ các chất bảo vệ và phụ gia. Khi trộn với nước, các loại bột này dễ dàng phân tán để tạo thành nhũ tương polyme ổn định, cho phép sử dụng chúng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng, sơn và chất phủ, chất kết dính và các ngành công nghiệp khác.
Thành phần:
Thành phần của bột polyme phân tán lại thường bao gồm các thành phần sau:
- Hạt polyme: Thành phần chính của RPP là các hạt polyme, có nguồn gốc từ nhiều loại polyme tổng hợp như vinyl axetat-etylen (VAE), etylen-vinyl axetat (EVA), acrylic, styren-butadien (SB) hoặc polyvinyl axetat (PVA). Các polyme này góp phần tạo nên các đặc tính và đặc tính hiệu suất mong muốn của sản phẩm cuối cùng.
- Chất bảo vệ: Để ngăn chặn các hạt polyme kết tụ trong quá trình lưu trữ và vận chuyển, các chất bảo vệ như polyvinyl alcohol (PVA) hoặc ete cellulose thường được sử dụng. Các chất này ổn định các hạt polyme và đảm bảo khả năng phân tán lại của chúng trong nước.
- Chất hóa dẻo: Có thể thêm chất hóa dẻo để cải thiện tính linh hoạt, khả năng gia công và độ bám dính của RPP. Các chất phụ gia này giúp tối ưu hóa hiệu suất của các hạt polyme trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong lớp phủ mềm, chất kết dính và chất trám kín.
- Chất độn và phụ gia: Tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể, chất độn, chất tạo màu, chất liên kết ngang, chất làm đặc và các chất phụ gia khác có thể được đưa vào công thức RPP để tăng cường các đặc tính của chúng hoặc cung cấp các chức năng cụ thể.
Tính chất và đặc điểm:
Bột polyme phân tán lại thể hiện một số tính chất và đặc điểm chính khiến chúng trở nên đa năng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
- Khả năng phân tán lại: RPP dễ dàng phân tán trong nước để tạo thành nhũ tương hoặc phân tán polyme ổn định, cho phép dễ dàng kết hợp vào công thức và ứng dụng tiếp theo.
- Khả năng tạo màng: Khi phân tán trong nước và phủ lên bề mặt, RPP có thể tạo thành màng mỏng, liên tục khi khô. Những màng này tăng cường độ bám dính, độ bền và khả năng chống chịu thời tiết trong lớp phủ, chất kết dính và chất trám.
- Độ bám dính tăng cường: RPP cải thiện độ bám dính giữa chất nền và lớp phủ, vữa hoặc chất kết dính, tạo ra mối liên kết chắc chắn hơn và cải thiện hiệu suất trong xây dựng và vật liệu xây dựng.
- Giữ nước: Bản chất ưa nước của RPP cho phép chúng hấp thụ và giữ nước trong các công thức, kéo dài thời gian hydrat hóa và cải thiện khả năng thi công, thời gian mở và độ bám dính trong các ứng dụng keo dán vữa và gạch.
- Tính linh hoạt và độ bền: Vật liệu biến đổi RPP có tính linh hoạt, độ đàn hồi và độ bền cao hơn, giúp chúng chống nứt, biến dạng và hư hỏng do va đập tốt hơn.
- Khả năng chống chịu thời tiết: RPP tăng cường khả năng chống chịu thời tiết và độ bền của lớp phủ, chất trám và màng chống thấm, mang lại khả năng bảo vệ lâu dài chống lại bức xạ UV, độ ẩm và các yếu tố môi trường.
Ứng dụng:
Bột polyme phân tán lại được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp và sản phẩm, bao gồm:
- Xây dựng: Keo dán gạch, vữa, vữa chà ron, màng chống thấm, hợp chất tự san phẳng và hệ thống cách nhiệt và hoàn thiện bên ngoài (EIFS).
- Sơn và lớp phủ: Sơn ngoại thất, lớp phủ có kết cấu, thạch cao trang trí và lớp phủ kiến trúc.
- Chất kết dính và chất bịt kín: Keo dán gạch, chất trám vết nứt, chất chèn khe, chất bịt kín đàn hồi và chất kết dính nhạy áp suất.
- Dệt may: Chất phủ dệt may, chất hoàn thiện và hợp chất hồ vải.
Bột polyme phân tán lại là vật liệu đa năng và có nhiều chức năng được sử dụng để cải thiện hiệu suất, độ bền và tính linh hoạt của nhiều sản phẩm và công thức khác nhau trong xây dựng, sơn và chất phủ, chất kết dính, dệt may và các ngành công nghiệp khác.
Thời gian đăng: 11-02-2024