HPMC và PEG được sử dụng để làm gì?

Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) và polyethylene glycol (PEG) là hai hợp chất đa năng có nhiều ứng dụng khác nhau trong nhiều ngành công nghiệp.

Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC):

Dược phẩm: HPMC được sử dụng rộng rãi trong các công thức dược phẩm như chất làm đặc, chất kết dính, chất tạo màng và chất giải phóng kéo dài trong bao viên nén và ma trận giải phóng có kiểm soát.

Cung cấp thuốc qua đường uống: Có tác dụng điều chỉnh độ nhớt trong các dạng thuốc lỏng như xi-rô, hỗn dịch và nhũ tương, giúp cải thiện độ ổn định và độ ngon miệng của thuốc.

Công thức thuốc nhỏ mắt: Trong thuốc nhỏ mắt và dung dịch nhỏ mắt, HPMC hoạt động như chất bôi trơn và tăng cường độ nhớt, kéo dài thời gian tiếp xúc của thuốc với bề mặt nhãn cầu.

Chế phẩm bôi ngoài da: HPMC được sử dụng trong kem, gel và thuốc mỡ như một chất làm đặc, tạo độ đặc mong muốn và tăng khả năng lan tỏa của chế phẩm.

Băng vết thương: Được sử dụng trong băng vết thương dạng hydrogel do đặc tính giữ ẩm, thúc đẩy quá trình lành vết thương và tạo môi trường ẩm cho vết thương.

Ngành xây dựng: HPMC được thêm vào vữa xi măng, thạch cao và keo dán gạch để cải thiện khả năng thi công, giữ nước và độ bám dính.

Ngành công nghiệp thực phẩm: Trong các sản phẩm thực phẩm, HPMC hoạt động như một chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa, tăng cường kết cấu, thời hạn sử dụng và cảm giác trong miệng. Nó thường được tìm thấy trong các sản phẩm bánh mì, các sản phẩm thay thế sữa, nước sốt và gia vị.

Sản phẩm chăm sóc cá nhân: HPMC được đưa vào mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem bôi và các sản phẩm chăm sóc tóc như một chất làm đặc và tạo huyền phù, cải thiện độ đồng nhất và ổn định của sản phẩm.

Sơn và chất phủ: HPMC được sử dụng trong sơn và chất phủ gốc nước để kiểm soát độ nhớt, ngăn ngừa chảy xệ và cải thiện độ bám dính với chất nền.

Polyetylen Glycol (PEG):

Dược phẩm: PEG được sử dụng rộng rãi trong các công thức dược phẩm như một tác nhân hòa tan, đặc biệt là đối với các loại thuốc ít tan trong nước và là cơ sở cho nhiều hệ thống phân phối thuốc như liposome và vi cầu.

Thuốc nhuận tràng: Thuốc nhuận tràng gốc PEG thường được dùng để điều trị táo bón do tác dụng thẩm thấu, kéo nước vào ruột và làm mềm phân.

Mỹ phẩm: PEG được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm như kem, sữa dưỡng da và dầu gội như một chất nhũ hóa, chất giữ ẩm và dung môi, giúp tăng cường độ ổn định và kết cấu của sản phẩm.

Chất bôi trơn cá nhân: Chất bôi trơn gốc PEG được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và chất bôi trơn tình dục do có kết cấu mịn, không dính và tan trong nước.

Hóa học polyme: PEG được sử dụng làm tiền chất trong quá trình tổng hợp nhiều loại polyme và copolyme, góp phần tạo nên cấu trúc và tính chất của chúng.

Phản ứng hóa học: PEG đóng vai trò là môi trường phản ứng hoặc dung môi trong tổng hợp hữu cơ và phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng liên quan đến hợp chất nhạy cảm với nước.

Ngành công nghiệp dệt may: PEG được sử dụng trong quá trình chế biến dệt may như một chất bôi trơn và hoàn thiện, cải thiện cảm giác, độ bền và tính chất nhuộm của vải.

Ngành công nghiệp thực phẩm: PEG được sử dụng như một chất giữ ẩm, chất ổn định và chất làm đặc trong các sản phẩm thực phẩm như đồ nướng, bánh kẹo và các sản phẩm từ sữa, giúp tăng cường kết cấu và thời hạn sử dụng.

Ứng dụng y sinh: PEGylation, quá trình gắn chuỗi PEG vào các phân tử sinh học, được sử dụng để thay đổi dược động học và phân bố sinh học của các protein và hạt nano điều trị, tăng thời gian lưu thông của chúng và giảm khả năng sinh miễn dịch.

HPMC và PEG được ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm, xây dựng và nhiều ngành công nghiệp khác nhờ tính chất và chức năng đa dạng của chúng.


Thời gian đăng: 24-04-2024