Sự khác biệt giữa HPMC và HEC

Cả hydroxypropyl methylcellulose và hydroxyethyl cellulose đều là cellulose, sự khác biệt giữa hai loại này là gì?

“Sự khác biệt giữa HPMC và HEC”

01 HPMC và HEC
Hydroxypropyl methylcellulose (Hypromellose), còn được gọi là hypromellose, là một loại ete hỗn hợp cellulose không ion. Đây là một loại polyme bán tổng hợp, không hoạt động, có độ nhớt đàn hồi thường được sử dụng làm chất bôi trơn trong nhãn khoa hoặc làm tá dược hoặc chất mang trong thuốc uống.
Hydroxyethyl cellulose (HEC), công thức hóa học (C2H6O2)n, là chất rắn dạng sợi hoặc dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt, không mùi, không độc hại bao gồm cellulose kiềm và ethylene oxide (hoặc chloroethanol). Nó được điều chế bằng cách ete hóa và thuộc về ete cellulose hòa tan không ion. Vì HEC có đặc tính tốt về làm đặc, huyền phù, phân tán, nhũ hóa, liên kết, tạo màng, bảo vệ độ ẩm và cung cấp keo bảo vệ, nên nó đã được sử dụng rộng rãi trong thăm dò dầu khí, sơn phủ, xây dựng, y học và thực phẩm, dệt may, giấy và polyme trùng hợp và các lĩnh vực khác, tỷ lệ sàng 40 lưới ≥ 99%.

02 sự khác biệt
Mặc dù cả hai đều là xenlulozơ nhưng có nhiều điểm khác biệt giữa chúng:
Hydroxypropyl methylcellulose và hydroxyethylcellulose khác nhau về tính chất, công dụng và độ hòa tan.

1. Các tính năng khác nhau
Hydroxypropyl methylcellulose: (HPMC) là sợi hoặc bột dạng hạt màu trắng hoặc trắng tương tự, thuộc về nhiều loại ete hỗn hợp xenlulo không ion. Đây là một loại polyme nhớt đàn hồi không sống bán tổng hợp.
Hydroxyethylcellulose: (HEC) là một loại sợi hoặc bột rắn màu trắng hoặc vàng, không mùi và không độc hại. Nó được ete hóa bằng cellulose kiềm và ethylene oxide (hoặc chlorohydrin). Nó thuộc về ether cellulose hòa tan không ion.

2. Độ hòa tan khác nhau
Hydroxypropyl methylcellulose: hầu như không tan trong ethanol tuyệt đối, ether và acetone. Dung dịch keo trong suốt hoặc hơi đục hòa tan trong nước lạnh.
Hydroxyethyl cellulose: Có đặc tính làm đặc, làm huyền phù, liên kết, nhũ hóa, phân tán và giữ ẩm. Có thể pha chế dung dịch ở nhiều dải độ nhớt khác nhau và có khả năng hòa tan muối tuyệt vời cho chất điện phân.
Hydroxypropyl methylcellulose có các đặc tính là khả năng làm đặc, khả năng kháng muối thấp, độ ổn định pH, ​​khả năng giữ nước, độ ổn định kích thước, tính chất tạo màng tuyệt vời, khả năng kháng enzym rộng rãi, khả năng phân tán và độ kết dính.

Có nhiều điểm khác biệt giữa hai loại này và tính hữu ích của chúng trong ngành cũng khá khác biệt.

Hydroxypropyl methylcellulose chủ yếu được sử dụng làm chất làm đặc, chất phân tán và chất ổn định trong ngành sơn phủ, có độ hòa tan tốt trong nước hoặc dung môi hữu cơ. Trong ngành xây dựng, có thể sử dụng trong xi măng, thạch cao, bột trét latex, thạch cao, v.v., để cải thiện khả năng phân tán của cát xi măng và cải thiện đáng kể độ dẻo và khả năng giữ nước của vữa.
Hydroxyethyl cellulose có đặc tính làm đặc, làm huyền phù, liên kết, nhũ hóa, phân tán và giữ ẩm. Nó có thể pha chế các dung dịch ở các phạm vi độ nhớt khác nhau và có khả năng hòa tan muối tuyệt vời đối với chất điện phân. Hydroxyethyl cellulose là chất tạo màng, chất làm dính, chất làm đặc, chất ổn định và chất phân tán hiệu quả trong dầu gội, keo xịt tóc, chất trung hòa, chất dưỡng tóc và mỹ phẩm; trong bột giặt Ở giữa là một loại chất lắng đọng lại bụi bẩn. Hydroxyethyl cellulose hòa tan nhanh ở nhiệt độ cao, có thể đẩy nhanh quá trình sản xuất và cải thiện hiệu quả sản xuất. Đặc điểm rõ ràng của chất tẩy rửa có chứa hydroxyethyl cellulose là nó có thể cải thiện độ mịn và độ kiềm hóa của vải.


Thời gian đăng: 26-09-2022