Cellulose ether là một lớp hợp chất polyme quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, y học, thực phẩm và các lĩnh vực khác. Trong số đó, HPMC (hydroxypropyl methylcellulose), MC (methylcellulose), HEC (hydroxyethyl cellulose) và CMC (carboxymethyl cellulose) là bốn loại ether cellulose phổ biến.
Metyl xenlulozơ (MC):
MC tan trong nước lạnh và khó tan trong nước nóng. Dung dịch nước rất ổn định trong phạm vi pH = 3 ~ 12, có khả năng tương thích tốt và có thể trộn với nhiều chất hoạt động bề mặt như tinh bột và guar gum. Khi nhiệt độ đạt đến nhiệt độ gel hóa, quá trình gel hóa xảy ra.
Khả năng giữ nước của MC phụ thuộc vào lượng bổ sung, độ nhớt, độ mịn của hạt và tốc độ hòa tan. Nhìn chung, tốc độ giữ nước cao khi lượng bổ sung lớn, hạt mịn và độ nhớt cao. Trong đó, lượng bổ sung có tác động lớn nhất đến tốc độ giữ nước và mức độ nhớt không tỷ lệ thuận với tốc độ giữ nước. Tốc độ hòa tan chủ yếu phụ thuộc vào mức độ biến đổi bề mặt và độ mịn của hạt của các hạt cellulose.
Nhiệt độ thay đổi sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng giữ nước của MC. Nhìn chung, nhiệt độ càng cao thì khả năng giữ nước càng kém. Nếu nhiệt độ vữa vượt quá 40°C, khả năng giữ nước của MC sẽ giảm đáng kể, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất thi công của vữa.
MC có tác động đáng kể đến hiệu suất thi công và độ bám dính của vữa. Ở đây, “độ bám dính” đề cập đến độ bám dính giữa các công cụ thi công của công nhân và nền tường, tức là khả năng chịu cắt của vữa. Độ bám dính càng lớn, khả năng chịu cắt của vữa càng lớn, lực mà công nhân cần trong quá trình sử dụng càng lớn và hiệu suất thi công của vữa kém. Độ bám dính của MC ở mức trung bình trong số các sản phẩm ether xenlulo.
Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC):
HPMC dễ tan trong nước, nhưng có thể khó tan trong nước nóng. Tuy nhiên, nhiệt độ đông đặc của nó trong nước nóng cao hơn đáng kể so với MC, và độ tan trong nước lạnh cũng tốt hơn MC.
Độ nhớt của HPMC liên quan đến trọng lượng phân tử, và độ nhớt cao khi trọng lượng phân tử lớn. Nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến độ nhớt của nó, và độ nhớt giảm khi nhiệt độ tăng, nhưng nhiệt độ mà độ nhớt của nó giảm thấp hơn nhiệt độ của MC. Dung dịch của nó ổn định ở nhiệt độ phòng.
Khả năng giữ nước của HPMC phụ thuộc vào lượng thêm vào và độ nhớt, v.v. Tỷ lệ giữ nước ở cùng một lượng thêm vào cao hơn so với MC.
HPMC ổn định với axit và kiềm, dung dịch nước của nó rất ổn định trong phạm vi pH từ 2~12. Xút và nước vôi có ít ảnh hưởng đến hiệu suất của nó, nhưng kiềm có thể đẩy nhanh tốc độ hòa tan và tăng độ nhớt. HPMC ổn định với muối nói chung, nhưng khi nồng độ dung dịch muối cao, độ nhớt của dung dịch HPMC có xu hướng tăng lên.
HPMC có thể được trộn với các hợp chất polyme hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch đồng nhất, có độ nhớt cao hơn, chẳng hạn như polyvinyl alcohol, ete tinh bột, kẹo cao su thực vật, v.v.
HPMC có khả năng kháng enzym tốt hơn MC và dung dịch của nó ít bị phân hủy bởi enzym hơn MC. HPMC có độ bám dính vào vữa tốt hơn MC.
Hydroxyethyl cellulose (HEC):
HEC hòa tan trong nước lạnh và khó hòa tan trong nước nóng. Dung dịch ổn định ở nhiệt độ cao và không có tính chất gel. Có thể sử dụng trong vữa trong thời gian dài ở nhiệt độ cao, nhưng khả năng giữ nước của nó thấp hơn MC.
HEC ổn định với axit và kiềm thông thường, kiềm có thể đẩy nhanh quá trình hòa tan và làm tăng nhẹ độ nhớt, khả năng phân tán trong nước kém hơn một chút so với MC và HPMC.
HEC có hiệu suất làm huyền phù tốt cho vữa, nhưng xi măng lại có thời gian đông cứng lâu hơn.
HEC do một số doanh nghiệp trong nước sản xuất có hiệu suất thấp hơn MC do hàm lượng nước và hàm lượng tro cao.
Carboxymethyl cellulose (CMC):
CMC là ete cellulose ion được tạo ra bằng một loạt các phản ứng sau khi xử lý sợi tự nhiên (như bông) bằng kiềm và axit cloaxetic được sử dụng làm tác nhân ete hóa. Mức độ thay thế thường nằm trong khoảng từ 0,4 đến 1,4 và hiệu suất của nó bị ảnh hưởng rất nhiều bởi mức độ thay thế.
CMC có tác dụng làm đặc và ổn định nhũ tương, có thể dùng trong đồ uống có chứa dầu và protein để đóng vai trò ổn định nhũ tương.
CMC có tác dụng giữ nước. Trong các sản phẩm thịt, bánh mì, bánh bao hấp và các loại thực phẩm khác, nó có thể đóng vai trò cải thiện mô, có thể làm cho nước ít bay hơi hơn, tăng sản lượng sản phẩm và tăng hương vị.
CMC có tác dụng tạo gel và có thể dùng để làm thạch và mứt.
CMC có thể tạo thành một lớp màng trên bề mặt thực phẩm, có tác dụng bảo vệ nhất định đối với trái cây và rau quả, kéo dài thời hạn sử dụng của trái cây và rau quả.
Mỗi loại ete cellulose này đều có những tính chất và lĩnh vực ứng dụng riêng. Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp cần được xác định theo các yêu cầu ứng dụng cụ thể và điều kiện môi trường.
Thời gian đăng: 29-10-2024