Natri Carboxymethyl Cellulose (CMC)là một dẫn xuất của cellulose và vật liệu polyme tự nhiên có các đặc tính tuyệt vời như độ hòa tan trong nước, độ nhớt và độ đặc. Do tính tương thích sinh học tốt, không độc hại và khả năng phân hủy, CMC được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, y học, hóa chất hàng ngày, sản xuất giấy, dệt may, khai thác dầu và các ngành công nghiệp khác. Là một vật liệu chức năng quan trọng, tiêu chuẩn chất lượng của CMC đóng vai trò chỉ đạo quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.
1. Tính chất cơ bản của CMC
Cấu trúc hóa học của AnxinCel®CMC là đưa nhóm carboxymethyl (-CH2COOH) vào phân tử cellulose, do đó nó có độ hòa tan trong nước tốt. Các tính chất chính của nó bao gồm:
Độ hòa tan trong nước: CMC có thể tạo thành dung dịch nhớt trong suốt trong nước và được sử dụng rộng rãi như chất làm đặc hoặc chất ổn định trong nhiều sản phẩm lỏng khác nhau.
Làm đặc: CMC có độ nhớt cao và có thể làm tăng hiệu quả độ đặc của chất lỏng và giảm độ lưu động của chất lỏng.
Tính ổn định: CMC có tính ổn định hóa học tốt trong các phạm vi pH và nhiệt độ khác nhau.
Khả năng phân hủy sinh học: CMC là một dẫn xuất của xenlulo tự nhiên có khả năng phân hủy sinh học tốt và thân thiện với môi trường.
2. Tiêu chuẩn chất lượng của CMC
Tiêu chuẩn chất lượng của CMC thay đổi tùy theo các lĩnh vực sử dụng và yêu cầu chức năng khác nhau. Sau đây là một số thông số tiêu chuẩn chất lượng chính:
Ngoại quan: CMC phải là bột hoặc hạt vô định hình màu trắng hoặc trắng ngà. Không được có tạp chất và vật lạ nhìn thấy được.
Độ ẩm: Độ ẩm của CMC thường không vượt quá 10%. Độ ẩm quá mức sẽ ảnh hưởng đến độ ổn định khi lưu trữ của CMC và hiệu suất của nó trong các ứng dụng.
Độ nhớt: Độ nhớt là một trong những chỉ số quan trọng của CMC. Độ nhớt thường được xác định bằng cách đo độ nhớt của dung dịch nước bằng máy đo độ nhớt. Độ nhớt càng cao thì hiệu ứng làm đặc của CMC càng mạnh. Các nồng độ khác nhau của dung dịch CMC có yêu cầu về độ nhớt khác nhau, thường nằm trong khoảng 100-1000 mPa·s.
Độ thay thế (giá trị DS): Độ thay thế (DS) là một trong những đặc điểm quan trọng của CMC. Nó biểu thị số lượng trung bình các nhóm thế carboxylmethyl trong mỗi đơn vị glucose. Nhìn chung, giá trị DS phải nằm trong khoảng 0,6-1,2. Giá trị DS quá thấp sẽ ảnh hưởng đến độ tan trong nước và hiệu ứng làm đặc của CMC.
Độ axit hoặc giá trị pH: Giá trị pH của dung dịch CMC thường phải nằm trong khoảng 6-8. Giá trị pH quá thấp hoặc quá cao có thể ảnh hưởng đến độ ổn định và hiệu quả sử dụng của CMC.
Hàm lượng tro: Hàm lượng tro là hàm lượng chất vô cơ trong CMC, thường yêu cầu không quá 5%. Hàm lượng tro quá cao có thể ảnh hưởng đến độ hòa tan của CMC và chất lượng ứng dụng cuối cùng.
Độ hòa tan: CMC phải được hòa tan hoàn toàn trong nước ở nhiệt độ phòng để tạo thành dung dịch lơ lửng trong suốt. CMC có độ hòa tan kém có thể chứa tạp chất không hòa tan hoặc xenluloza chất lượng thấp.
Hàm lượng kim loại nặng: Hàm lượng kim loại nặng trong AnxinCel®CMC phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn công nghiệp. Nhìn chung, tổng hàm lượng kim loại nặng không được vượt quá 0,002%.
Chỉ tiêu vi sinh: CMC phải đạt tiêu chuẩn giới hạn vi sinh. Tùy theo mục đích sử dụng, CMC thực phẩm, CMC dược phẩm, v.v. yêu cầu kiểm soát chặt chẽ hàm lượng vi sinh vật có hại như vi khuẩn, nấm mốc, E. coli.
3. Tiêu chuẩn ứng dụng của CMC
Các lĩnh vực khác nhau có các yêu cầu khác nhau đối với CMC, do đó cần xây dựng các tiêu chuẩn ứng dụng cụ thể. Các tiêu chuẩn ứng dụng chung bao gồm:
Ngành công nghiệp thực phẩm: CMC cấp thực phẩm được sử dụng để làm đặc, ổn định, nhũ hóa, v.v. và được yêu cầu đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, chẳng hạn như không độc hại, vô hại, không gây dị ứng và có độ hòa tan và độ nhớt trong nước tốt. CMC cũng có thể được sử dụng để giảm hàm lượng chất béo và cải thiện hương vị và kết cấu của thực phẩm.
Ngành dược phẩm: Là một tá dược thuốc thông thường, CMC cấp dược phẩm đòi hỏi phải kiểm soát chặt chẽ tạp chất, hàm lượng vi khuẩn, không độc tính, không gây dị ứng, v.v. Chức năng chính của nó bao gồm kiểm soát giải phóng thuốc, làm đặc, kết dính, v.v.
Hóa chất hàng ngày: Trong mỹ phẩm, chất tẩy rửa và các hóa chất hàng ngày khác, CMC được sử dụng như một chất làm đặc, chất ổn định, chất tạo huyền phù, v.v. và yêu cầu phải có độ hòa tan trong nước, độ nhớt và độ ổn định tốt.
Ngành sản xuất giấy: CMC được sử dụng làm chất kết dính, chất phủ, v.v. trong quá trình sản xuất giấy, đòi hỏi độ nhớt cao, độ ổn định và khả năng kiểm soát độ ẩm ở mức độ nhất định.
Khai thác dầu khí: CMC được sử dụng làm phụ gia lưu chất trong dung dịch khoan dầu khí để tăng độ nhớt và tăng tính lưu động. Các ứng dụng như vậy có yêu cầu cao về khả năng hòa tan và tăng độ nhớt của CMC.
Với sự phát triển liên tục của khoa học và công nghệ,CMC, là vật liệu polyme tự nhiên, sẽ tiếp tục mở rộng các lĩnh vực ứng dụng của nó. Khi xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng của vật liệu CMC, ngoài việc xem xét các tính chất vật lý và hóa học của nó, cũng cần phải xem xét toàn diện nhu cầu ứng dụng của nó để đảm bảo rằng nó có thể đáp ứng các yêu cầu của các lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Việc xây dựng các tiêu chuẩn chi tiết và rõ ràng là một phương tiện quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả ứng dụng của các sản phẩm AnxinCel®CMC, và nó cũng là chìa khóa để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường của vật liệu CMC.
Thời gian đăng: 15-01-2025