Là một trong những dạng bào chế chính của thuốc và thực phẩm bổ sung, việc lựa chọn nguyên liệu thô cho viên nang đặc biệt quan trọng. Gelatin và HPMC là nguyên liệu thô phổ biến nhất cho vỏ nang trên thị trường. Hai loại này khác biệt đáng kể về quy trình sản xuất, hiệu suất, tình huống ứng dụng, sự chấp nhận của thị trường, v.v.
1. Nguồn nguyên liệu và quy trình sản xuất
1.1. Gelatin
Gelatin chủ yếu có nguồn gốc từ xương, da hoặc mô liên kết của động vật, thường có trong gia súc, lợn, cá, v.v. Quy trình sản xuất của nó bao gồm xử lý axit, xử lý kiềm và trung hòa, sau đó là lọc, bốc hơi và sấy khô để tạo thành bột gelatin. Gelatin đòi hỏi phải kiểm soát nhiệt độ và độ pH tốt trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng.
Nguồn tự nhiên: Gelatin có nguồn gốc từ vật liệu sinh học tự nhiên và được coi là lựa chọn “tự nhiên” hơn ở một số thị trường.
Chi phí thấp: Do quy trình sản xuất hoàn thiện và nguyên liệu thô đầy đủ nên chi phí sản xuất gelatin tương đối thấp.
Tính chất tạo khuôn tốt: Gelatin có tính chất tạo khuôn tốt và có thể tạo thành vỏ nang rắn ở nhiệt độ thấp.
Tính ổn định: Gelatin có tính ổn định vật lý tốt ở nhiệt độ phòng.
1.2. Máy HPMC
HPMC (Hydroxypropyl Methylcellulose) là một polysaccharide bán tổng hợp được hình thành bằng cách biến đổi hóa học cellulose. Quy trình sản xuất của nó bao gồm ete hóa, xử lý sau và sấy khô cellulose. HPMC là một loại bột trong suốt, không mùi với cấu trúc hóa học rất đồng đều.
Phù hợp với người ăn chay: HPMC có nguồn gốc từ xenluloza thực vật và phù hợp với người ăn chay, thuần chay và những người có chế độ ăn kiêng tôn giáo.
Độ ổn định cao: HPMC có độ ổn định cao trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm khắc nghiệt, không dễ bị hút ẩm hoặc biến dạng.
Độ ổn định hóa học tốt: Không phản ứng hóa học với hầu hết các thành phần hoạt tính của thuốc và phù hợp với các chế phẩm có chứa thành phần nhạy cảm.
2. Tính chất vật lý và hóa học
2.1. Gelatin
Viên nang gelatin có khả năng hòa tan tốt trong môi trường ẩm và sẽ nhanh chóng hòa tan trong dịch vị dạ dày ở nhiệt độ phòng để giải phóng các thành phần thuốc.
Tính tương thích sinh học tốt: Gelatin không gây ra tác dụng phụ độc hại cho cơ thể con người và có thể phân hủy và hấp thụ hoàn toàn.
Độ hòa tan tốt: Trong môi trường đường tiêu hóa, viên nang gelatin có thể hòa tan nhanh chóng, giải phóng thuốc và cải thiện sinh khả dụng của thuốc.
Khả năng chống ẩm tốt: Gelatin có thể giữ nguyên hình dạng vật lý ở độ ẩm vừa phải và không dễ bị hút ẩm.
2.2. Máy HPMC
Viên nang HPMC hòa tan chậm và thường ổn định hơn ở độ ẩm cao. Độ trong suốt và độ bền cơ học của nó cũng tốt hơn gelatin.
Độ ổn định vượt trội: Viên nang HPMC vẫn có thể duy trì cấu trúc và chức năng ở nhiệt độ và độ ẩm cao, thích hợp để bảo quản trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiệt độ thay đổi.
Độ trong suốt và hình thức bên ngoài: Vỏ nang HPMC trong suốt và có hình thức bên ngoài đẹp, được thị trường chấp nhận cao.
Kiểm soát thời gian hòa tan: Thời gian hòa tan của viên nang HPMC có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh quy trình sản xuất để đáp ứng tốt hơn các yêu cầu giải phóng thuốc của từng loại thuốc cụ thể.
3. Các kịch bản ứng dụng và nhu cầu thị trường
3.1. Gelatin
Do chi phí thấp và công nghệ tiên tiến, viên nang gelatin được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Đặc biệt là trong các loại thuốc nói chung và thực phẩm bổ sung, viên nang gelatin chiếm ưu thế.
Được thị trường chấp nhận rộng rãi: Viên nang gelatin đã được thị trường chấp nhận từ lâu và có mức độ nhận biết cao của người tiêu dùng.
Phù hợp cho sản xuất quy mô lớn: Công nghệ sản xuất tiên tiến giúp viên nang gelatin dễ dàng sản xuất ở quy mô lớn và chi phí thấp.
Khả năng thích ứng mạnh: Có thể áp dụng cho việc đóng gói nhiều loại thuốc và thực phẩm chức năng, có khả năng thích ứng mạnh.
3.2. Máy HPMC
Nguồn gốc không phải từ động vật của viên nang HPMC khiến nó trở nên phổ biến trong số những người ăn chay và một số nhóm tôn giáo nhất định. Ngoài ra, viên nang HPMC cũng cho thấy những lợi thế rõ ràng trong các công thức thuốc đòi hỏi thời gian giải phóng thuốc được kiểm soát.
Nhu cầu trên thị trường thực phẩm chay: Viên nang HPMC đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường thực phẩm chay và tránh sử dụng thành phần động vật.
Phù hợp với các loại thuốc cụ thể: HPMC là lựa chọn phù hợp hơn cho các loại thuốc không dung nạp gelatin hoặc có chứa thành phần nhạy cảm với gelatin.
Tiềm năng của thị trường mới nổi: Với sự gia tăng nhận thức về sức khỏe và xu hướng ăn chay, nhu cầu về viên nang HPMC ở các thị trường mới nổi đã tăng đáng kể.
4. Sự chấp nhận của người tiêu dùng
4.1. Gelatin
Viên nang gelatin được người tiêu dùng ưa chuộng vì có lịch sử ứng dụng lâu dài và rộng rãi.
Niềm tin truyền thống: Theo truyền thống, người tiêu dùng thường quen sử dụng viên nang gelatin.
Ưu điểm về giá: Thường rẻ hơn viên nang HPMC, nên được người tiêu dùng quan tâm đến giá cả dễ chấp nhận hơn.
4.2. Máy HPMC
Mặc dù viên nang HPMC vẫn đang trong giai đoạn chấp nhận ở một số thị trường, nhưng nguồn gốc không phải từ động vật và lợi thế về độ ổn định của chúng đã dần thu hút được sự chú ý.
Đạo đức và sức khỏe: Viên nang HPMC được coi là phù hợp hơn với xu hướng bảo vệ môi trường, sức khỏe và tiêu dùng có đạo đức, đồng thời phù hợp với những người tiêu dùng nhạy cảm hơn với các thành phần của sản phẩm.
Nhu cầu chức năng: Đối với các nhu cầu chức năng cụ thể, chẳng hạn như giải phóng thuốc có kiểm soát, viên nang HPMC được coi là lựa chọn chuyên nghiệp hơn.
Gelatin và viên nang HPMC đều có những ưu điểm riêng và phù hợp với các nhu cầu thị trường và tình huống ứng dụng khác nhau. Viên nang gelatin chiếm ưu thế trên thị trường truyền thống với quy trình trưởng thành, chi phí thấp và khả năng tương thích sinh học tốt. Viên nang HPMC đang dần trở thành sản phẩm được thị trường ưa chuộng mới do có nguồn gốc thực vật, độ ổn định tuyệt vời và nhu cầu ngày càng tăng về sức khỏe và ăn chay.
Khi thị trường chú trọng hơn đến chủ nghĩa ăn chay, bảo vệ môi trường và các khái niệm về sức khỏe, thị phần của viên nang HPMC dự kiến sẽ tiếp tục tăng. Tuy nhiên, viên nang gelatin vẫn sẽ duy trì vị thế quan trọng trong nhiều lĩnh vực do giá cả và các ưu điểm truyền thống của chúng. Việc lựa chọn loại viên nang phù hợp nên dựa trên nhu cầu sản phẩm cụ thể, mục tiêu thị trường và hiệu quả về chi phí.
Thời gian đăng: 26-06-2024