Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC)là một loại polymer đa năng được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, xây dựng, mỹ phẩm, thực phẩm và chăm sóc cá nhân. Độ nhớt của HPMC đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính phù hợp của nó đối với các ứng dụng khác nhau. Độ nhớt bị ảnh hưởng bởi trọng lượng phân tử, mức độ thay thế và nồng độ. Hiểu được các cấp độ nhớt phù hợp là điều cần thiết để lựa chọn HPMC phù hợp cho các nhu cầu công nghiệp cụ thể.

Đo độ nhớt
Độ nhớt của AnxinCel®HPMC thường được đo trong dung dịch nước bằng máy đo độ nhớt quay hoặc mao quản. Nhiệt độ thử nghiệm tiêu chuẩn là 20°C và độ nhớt được biểu thị bằng milipascal-giây (mPa·s hoặc cP, centipoise). Các loại HPMC khác nhau có độ nhớt khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Cấp độ độ nhớt và ứng dụng của chúng
Bảng dưới đây phác thảo các cấp độ nhớt phổ biến của HPMC và các ứng dụng tương ứng của chúng:
Cấp độ độ nhớt (mPa·s) | Nồng độ điển hình (%) | Ứng dụng |
5 – 100 | 2 | Thuốc nhỏ mắt, phụ gia thực phẩm, hỗn dịch |
100 – 400 | 2 | Lớp phủ viên nén, chất kết dính, chất kết dính |
400 – 1.500 | 2 | Chất nhũ hóa, chất bôi trơn, hệ thống phân phối thuốc |
1.500 – 4.000 | 2 | Chất làm đặc, sản phẩm chăm sóc cá nhân |
4.000 – 15.000 | 2 | Xây dựng (keo dán gạch, sản phẩm gốc xi măng) |
15.000 – 75.000 | 2 | Công thức thuốc giải phóng có kiểm soát, vữa xây dựng |
75.000 – 200.000 | 2 | Keo dán có độ nhớt cao, cốt xi măng |
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ nhớt
Một số yếu tố ảnh hưởng đến độ nhớt của HPMC:
Trọng lượng phân tử:Trọng lượng phân tử cao hơn dẫn đến độ nhớt tăng.
Mức độ thay thế:Tỷ lệ nhóm hydroxypropyl và methyl ảnh hưởng đến độ hòa tan và độ nhớt.
Nồng độ dung dịch:Nồng độ cao hơn dẫn đến độ nhớt lớn hơn.
Nhiệt độ:Độ nhớt giảm khi nhiệt độ tăng.
Độ nhạy pH:Các dung dịch HPMC ổn định trong phạm vi pH từ 3-11 nhưng có thể bị phân hủy ngoài phạm vi này.
Tốc độ cắt:HPMC thể hiện tính chất chảy phi Newton, nghĩa là độ nhớt giảm dưới ứng suất cắt.

Những cân nhắc cụ thể cho ứng dụng
Dược phẩm:HPMC được sử dụng trong các công thức thuốc để giải phóng có kiểm soát và như một chất kết dính trong viên nén. Các cấp độ nhớt thấp hơn (100–400 mPa·s) được ưu tiên cho lớp phủ, trong khi các cấp độ nhớt cao hơn (15.000+ mPa·s) được sử dụng cho các công thức giải phóng kéo dài.
Sự thi công:AnxinCel®HPMC hoạt động như một tác nhân giữ nước và chất kết dính trong các sản phẩm gốc xi măng. Các loại có độ nhớt cao (trên 4.000 mPa·s) lý tưởng để cải thiện khả năng thi công và cường độ liên kết.
Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:Trong dầu gội, kem dưỡng da và kem, HPMC hoạt động như chất làm đặc và chất ổn định. Độ nhớt trung bình (400–1.500 mPa·s) cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa kết cấu và đặc tính chảy.
Ngành công nghiệp thực phẩm:Là một chất phụ gia thực phẩm (E464), HPMC tăng cường kết cấu, độ ổn định và khả năng giữ ẩm. Các cấp độ nhớt thấp hơn (5–100 mPa·s) đảm bảo phân tán thích hợp mà không bị đặc quá mức.
Sự lựa chọn củaHPMCcấp độ nhớt phụ thuộc vào ứng dụng dự định, với cấp độ nhớt thấp hơn phù hợp với các dung dịch yêu cầu độ đặc tối thiểu và cấp độ nhớt cao hơn được sử dụng trong các công thức yêu cầu tính chất kết dính và ổn định mạnh. Kiểm soát độ nhớt thích hợp đảm bảo hiệu suất hiệu quả trong các ngành công nghiệp dược phẩm, xây dựng, thực phẩm và mỹ phẩm. Hiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến độ nhớt giúp tối ưu hóa việc sử dụng HPMC cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Thời gian đăng: 11-02-2025